|
Model | CVP-809 |
| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước | Rộng | 1.426 mm (56-1/8") (Lớp phủ bóng: 1.429 mm (56-1/4")) |
| Cao | 868 mm (34-3/16") (Lớp phủ bóng: 872 mm (34-5/16")) |
| Dày | 612 mm (24-1/8") (Lớp phủ bóng: 612 mm (24-1/8")) |
| Trọng lượng | Trọng lượng | 82 kg (180 lb, 12 oz) (Lớp phủ bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz)) |
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím | Số phím | 88 |
| Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (chỉ màu trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement |
| Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2 |
| 88 nốt có búa đối trọng nặng | Có |
| Đối trọng | Có |
| Pedal | Số pedal | 3 |
| Nữa pedal | Có |
| Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng điệu nhạc, Âm lượng, v.v. |
| Pedal giảm âm GP | Có |
| Hiển thị | Loại | LCD màu TFT |
| Kích cỡ | 9,0 inch (800 x 480 điểm) |
| LCD Brightness | Có |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màu sắc | Có |
| Chức năng hiển thị điểm | Có |
| Chức năng hiển thị lời bài hát | Có |
| Chức năng xem chữ | Có |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý |
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Chỉ có bản tiếng Anh |
| Tủ đàn |
| Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Gập lại |
| Giá để bản nhạc | Có |
| Clip Nhạc | Có |
| Giọng |
| Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
| Lấy mẫu song âm Binaural | Có (chỉ với Âm sắc của đại dương cầm CFX) |
| Mẫu Key-off | Có |
| Nhả Âm Êm ái | Có |
| Virtual Resonance Modeling (VRM) | Có |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
| Giọng Đặc trưng | 17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation |
| Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
| Tính tương thích | XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
| Biến tấu |
| Loại | Tiếng Vang | 65 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
| Thanh | 107 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
| Bộ nén Master | 5 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
| EQ Master | 5 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
| EQ Part | 27 phần |
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có |
| Stereophonic Optimizer | Có |
| Biến tấu Chèn Vào | 358 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
| Biến tấu thay đổi | 358 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
| Hòa Âm Giọng | 54 Cài đặt trước + 60 Cài đặt người dùng |
| Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
| Tách tiếng | Có |
| Tiết tấu nhạc đệm |
| Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 675 |
| Phân ngón | Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI |
| Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
| Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
| Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | - |
| Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi Style |
| Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | - |
| Chord Looper | Có |
| Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE) |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 50 bài hát phổ biến |
| Thu âm | Số lượng track | 16 |
| Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 3 MB / bài hát |
| Chức năng thu âm | Có |
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0 và 1), XF |
| Thu âm | SMF (Định dạng 0) |
| Các chức năng |
| Demo | Có |
| Đăng ký | Số nút | 8 |
| Kiểm soát | Trình tự đăng ký, đóng băng |
| Danh sách phát | Số lượng bản ghi | 2.500 bản ghi |
| Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
| Đèn hướng dẫn | Có |
| Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có |
| Buồng Piano | Có |
| Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
| Thu âm | WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
| USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có |
| Chuyển độ cao | Có |
| Hủy giọng | Có |
| Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Có |
| Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo |
| Dịch giọng | -24 |
| Tinh chỉnh | 414,8 - 440 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
| Loại âm giai | 9 |
| Cổng ra DC | Có* (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường**) |
| Bluetooth | Có (Audio) |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 2 GB |
| Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB |
| Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) |
| Micro | Âm lượng đầu vào, Mic / Line In |
| MIDI | IN / OUT / THRU |
| AUX IN | Stereo mini |
| NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R |
| Pedal PHỤ | Có |
| USB TO DEVICE | Có (x 2) |
| USB TO HOST | Có |
| Ampli và Loa |
| Ampli | (40W + 30W + 20W) × 2 + 80W |
| Loa | (16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + 20 cm, Loa hình nón Spruce, Cổng Twisted Flare |
| Bộ nguồn |
| Tiêu thụ điện | Mức tiêu thụ điện năng được mô tả trên hoặc gần bảng thông tin, ở đáy thiết bị. |
| Phụ kiện |
| Phụ kiện | Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bộ điều khiển bằng chân (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (MD-BT01/UD-BT01) |