|
Model | CSP-150 |
| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước | Rộng | 1,412 mm (55-85") (Polished finish: 1,418 mm (55-13/16")) |
| Cao | 1,040 mm (40-15/16") (Polished finish: 1,040 mm (40-15/16")) |
| Dày | 465 mm (18-5/16") (Polished finish: 466 mm (18-6/16")) |
| Trọng lượng | Trọng lượng | 58.0 kg (127 lb, 14 oz) (Polished finish: 61.0 kg (134 lb, 8 oz)) |
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím | Số phím | 88 |
| Loại | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ebony and ivory keytops, escapement |
| Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed |
| 88 nốt có búa đối trọng nặng | - |
| Đối trọng | No |
| Pedal | Số pedal | 3 |
| Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Style Start/Stop, Volume, etc. |
| Hiển thị | Loại | Depending on the Smart Device |
| Kích cỡ | Depending on the Smart Device |
| Màn hình cảm ứng | Depending on the Smart Device |
| Màu sắc | Depending on the Smart Device |
| Chức năng hiển thị điểm | Yes* |
| Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes* |
| Ngôn ngữ | 26 Languages (English, Japanese, Germany, French, Spanish, etc.) |
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
| Giao diện Điều Khiển |
| Pedal | Nữa pedal | Yes |
| Pedal giảm âm GP | - |
| Hiển thị | LCD Brightness | - |
| Tủ đàn |
| Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
| Giá để bản nhạc | Yes |
| Clip Nhạc | Yes |
| Giọng |
| Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
| Lấy mẫu song âm Binaural | Yes (Yamaha CFX Voice only) |
| Mẫu Key-off | Yes |
| Nhả Âm Êm ái | Yes |
| Virtual Resonance Modeling (VRM) | Yes |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 692 Voices + 29 Drum/SFX Kits |
| Giọng Đặc trưng | 14 VRM Voices, 113 Super Articulation Voices, 27 Natural! Voices, 27 Sweet! Voices, 63 Cool! Voices, 69 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices |
| Tính tương thích | (For song playback) XG, GS , GM, GM2 |
| Biến tấu |
| Loại | Tiếng Vang | 58 Preset |
| Thanh | - |
| Bộ nén Master | - |
| EQ Master | 5 Preset + User |
| EQ Part | - |
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes |
| Stereophonic Optimizer | Yes |
| Biến tấu Chèn Vào | - |
| Hòa Âm Giọng | Yes (44 Preset)* |
| Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
| Tách tiếng | Yes |
| Hiệu ứng |
| Phân loại | Biến tấu thay đổi | - |
| Tiết tấu nhạc đệm |
| Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 470 |
| Tiết tấu đặc trưng | 396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles |
| Phân ngón | Chord Detection Area Full, Chord Detection Area Lower |
| Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 |
| Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | - |
| Cài đặt một nút nhấn (OTS) | - |
| Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | - |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 403 |
| Thu âm | Số lượng track | 16 |
| Dung Lượng Dữ Liệu | Depending on the Smart Device |
| Chức năng thu âm | Yes |
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
| Thu âm | SMF (Format 0) |
| Các chức năng |
| Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Correct Key, Any Key, Your Tempo* |
| Đèn hướng dẫn | Stream Lights (4 steps) |
| Buồng Piano | Yes |
| Đầu thu âm USB | Phát lại | Supported format by the Smart Device |
| Thu âm | WAV/AAC |
| USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
| Chuyển độ cao | Yes |
| Hủy giọng | Melody Suppressor |
| Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
| Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo |
| Dịch giọng | -12 – 0 – +12 |
| Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz |
| Loại âm giai | 9 |
| Trình ghi / phát âm thanh | Thời gian ghi (tối đa) | Depending on the Smart Device |
| Audio to Score | Yes |
| Bộ nhớ đăng ký Registration Memory | Yes |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Depending on the Smart Device |
| Đĩa ngoài | Depending on the Smart Device |
| Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
| Micro | Input Volume, Mic/Line In |
| MIDI | IN/OUT/THRU |
| AUX IN | Stereo mini |
| NGÕ RA PHỤ | L/L+R, R |
| Pedal PHỤ | Yes |
| RGB OUT | - |
| USB TO DEVICE | USB TO DEVICE, iPad |
| USB TO HOST | Yes |
| Ampli và Loa |
| Ampli | 30 W × 2 |
| Loa | 16 cm ×2 |
| Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes |
| Phụ kiện |
| Phụ kiện | Owner’s Manual, Warranty*, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord, USB Wireless LAN adaptor*, Owner’s Manual of USB wireless LAN adaptor*, USB cable (USB Type A – USB Type B)*, USB conversion cable (USB Type B – USB Micro B / USB Type B – USB Type C)* *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |