{"id":7564763070688,"title":"Điều hòa Panasonic CS-281DFL, 12.000BTU","handle":"dieu-hoa-panasonic-cs-281dfl","description":"\u003cp\u003eĐiều hòa Nhật nội địa hai chiều Inverter CS-281DFL nằm trong dòng điều hòa phòng \u003cstrong\u003e12.000BTU\u003c\/strong\u003e, cho phòng diện tích \u003cstrong\u003e13~19 m\u003csup\u003e2\u003c\/sup\u003e\u003c\/strong\u003e F series của thương hiệu Panasonic ra mắt năm \u003cstrong\u003e2021\u003c\/strong\u003e. Sản phẩm điều hòa được cải tiến kỹ thuật làm lạnh sâu và nhanh hơn mang đến cảm giác dễ thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.\u003c\/p\u003e\n\u003ch2\u003eĐặc điểm điều hòa Inverter Panasonic CS-281DFL\u003c\/h2\u003e\n\u003cul\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eDàn nóng chịu nhiệt tốt\u003c\/strong\u003e\u003cspan\u003e \u003c\/span\u003e\u003cspan style=\"color: #ff2a00;\"\u003e\u003csup\u003eNew\u003c\/sup\u003e\u003c\/span\u003e: Đảm bảo vận hành làm mát trong những ngày nóng cao điểm không bị gián đoạn. (46 độ C)\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eKiểm soát nhiệt siêu tốc\u003c\/strong\u003e\u003cspan\u003e \u003c\/span\u003e\u003cspan style=\"color: #ff2a00;\"\u003e\u003csup\u003eNew\u003c\/sup\u003e\u003c\/span\u003e: Đưa nhiệt độ phòng xuống mức cài đặt ngay sau khi khởi động ngay cả trong điều kiện thời tiết nắng nóng gay gắt.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cspan style=\"color: #000000;\"\u003e \u003cstrong style=\"color: #2b00ff;\"\u003eCông nghệ chống bụi dàn lạnh\u003c\/strong\u003e\u003c\/span\u003e: Chống bám bụi và tự động vệ sinh dàn lạnh bằng nước dễ dàng.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003ca href=\"https:\/\/www.donhatnoidia.com\/blogs\/donhatnoidia\/10-uu-diem-dieu-hoa-nhat\" title=\"Ưu điểm điều hòa Nhật\" target=\"_blank\"\u003e \u003cspan style=\"color: #2b00ff;\"\u003e\u003cstrong style=\"color: #2b00ff;\"\u003eChống nấm mốc dàn lạnh\u003c\/strong\u003e\u003c\/span\u003e\u003c\/a\u003e: Sau khi vận hành làm mát\/hút ẩm thiết bị sẽ được sấy khô bên trong điều hòa ức chế vi khuẩn nấm mốc, tác nhân gây lên mùi điều hòa.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eChế độ làm lạnh nhanh Powerfull\u003c\/strong\u003e: Tăng cường khả năng làm lạnh gấp 1.5 lần so với bình thường.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eLuồng gió trần\u003c\/strong\u003e: Hạn chế luồng hơi lạnh phả trực tiếp vào người, đảm bảo sức khỏe cho người già và trẻ nhỏ.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003ca href=\"https:\/\/www.donhatnoidia.com\/blogs\/donhatnoidia\/10-uu-diem-dieu-hoa-nhat\" title=\"Ưu điểm điều hòa Nhật\" target=\"_blank\"\u003e \u003cspan style=\"color: #2b00ff;\"\u003e\u003cstrong\u003eLuồng khí dao động 1\/f\u003c\/strong\u003e\u003c\/span\u003e\u003c\/a\u003e: Tái tạo làn gió mới tươi mát gần gũi với thiên nhiên.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003eHút ẩm nhẹ nhàng chống khô da mũi họng.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eCông nghệ Inverter\u003c\/strong\u003e: Vận hành êm ái và tiết kiệm điện tối ưu.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003eĐiều chỉnh nhiệt đơn 0.5 độ C.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003eHẹn giờ tắt bật tiện lợi.\u003c\/li\u003e\n\u003c\/ul\u003e\n\u003cstyle\u003e\u003c!--\n.button {\n background-color: #107fa8;\n border: none;\n color: white;\n padding: 15px 32px;\n text-align: center;\n text-decoration: none;\n display: inline-block;\n font-size: 16px;\n margin: 4px 2px;\n border-radius: 0px\n cursor: pointer;\n margin-left:40px;\n width: 250px;\n}\n--\u003e\u003c\/style\u003e\n\u003cdiv style=\"text-align: center;\"\u003e\u003cspan style=\"color: #e6e6e6;\"\u003e\u003ca class=\"button\" href=\"https:\/\/www.donhatnoidia.com\/pages\/dang-ky-tu-van-san-pham\" style=\"color: #e6e6e6;\"\u003eĐĂNG KÝ TƯ VẤN\u003c\/a\u003e\u003c\/span\u003e\u003c\/div\u003e\n\u003c!-- TABS --\u003e\n\u003ch5\u003e\u003cspan style=\"color: #ff8000;\"\u003eThông số kỹ thuật\u003c\/span\u003e\u003c\/h5\u003e\n\u003cp\u003e Thông số kỹ thuật điều hòa hai chiều Inverter Panasonic \u003cstrong\u003eCS-281DFL\u003c\/strong\u003e, 12.000BTU\u003c\/p\u003e\n\u003ctable style=\"width: 100%;\"\u003e\n\u003ctbody\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"3\" style=\"width: 135px;\"\u003e\u003cstrong\u003eĐiện áp\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e100V\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eKích thước\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDàn lạnh \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e285×780×239mm\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDàn nóng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e539×655×275mm\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eTrọng lượng\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDàn lạnh\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e8.0kg\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDàn nóng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e21.0kg\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 10px;\"\u003e\n\u003cstrong\u003eĐường kính \u003c\/strong\u003e\u003cbr\u003e\u003cstrong\u003e ống (mm)\u003c\/strong\u003e\n\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eỐng nước\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003eφ6.35\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eỐng gas\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003eφ9.52\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"3\" style=\"width: 135px;\"\u003e\u003cstrong\u003eChiều dài đường ống( tối đa)\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e20m\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"3\" style=\"width: 135px;\"\u003e\u003cstrong\u003eChiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng lạnh\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e12m\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"5\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eLàm lạnh\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eCông suất làm mát\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e2.8(0.5~3.2)kW\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDiện tích phòng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e13~19m2\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eĐiện năng tiêu thụ\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e770(135~830)W\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 113px;\"\u003eĐộ ồn \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 12px;\"\u003eDàn nóng \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e60dB\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd style=\"width: 12px;\"\u003eDàn lạnh\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e59dB\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"5\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eSưởi ấm\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eCông suất sưởi ấm\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e3.6(0.4~4.8)kW\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDiện tích phòng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e13~16m2\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eĐiện năng tiêu thụ\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e870(125~1440)W\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 113px;\"\u003eĐộ ồn \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 12px;\"\u003eDàn nóng \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e62dB\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd style=\"width: 12px;\"\u003eDàn lạnh\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e58dB\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"4\" style=\"width: 10px;\"\u003e\n\u003cstrong\u003eCông suất \u003c\/strong\u003e\u003cbr\u003e\u003cstrong\u003e tiêu thụ (\u003c\/strong\u003eJIS C9612:2013)\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eLàm mát\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e265kWh\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eSưởi ấm\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e648kWh\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eCông suất tổng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e913kWh\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eAPF\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e5.8\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eTiết kiệm năng lượng\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eTiêu chuẩn\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003eĐạt\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eTỷ lệ đạt\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e100%\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003c\/tbody\u003e\n\u003c\/table\u003e","published_at":"2022-02-18T10:56:57+07:00","created_at":"2022-02-18T10:56:09+07:00","vendor":"Panasonic","type":"Điều hòa","tags":["Công suất_12.000btu","Thương hiệu_Panasonic","Điều hòa","Điện áp_100V"],"price":1849000000,"price_min":1849000000,"price_max":1849000000,"available":true,"price_varies":false,"compare_at_price":1899000000,"compare_at_price_min":1899000000,"compare_at_price_max":1899000000,"compare_at_price_varies":false,"variants":[{"id":42451158794464,"title":"Default Title","option1":"Default Title","option2":null,"option3":null,"sku":"CS-281DFL","requires_shipping":true,"taxable":false,"featured_image":null,"available":true,"name":"Điều hòa Panasonic CS-281DFL, 12.000BTU","public_title":null,"options":["Default Title"],"price":1849000000,"weight":0,"compare_at_price":1899000000,"inventory_quantity":0,"inventory_management":null,"inventory_policy":"deny","barcode":""}],"images":["\/\/cdn.shopify.com\/s\/files\/1\/1480\/7072\/products\/dieuhoa-panasonic-cs-281dfl.jpg?v=1645156571"],"featured_image":"\/\/cdn.shopify.com\/s\/files\/1\/1480\/7072\/products\/dieuhoa-panasonic-cs-281dfl.jpg?v=1645156571","options":["Title"],"media":[{"alt":"Điều hòa Nhật nội địa Inverter Panasonic CS-281DFL, 12.000BTU","id":29235871187168,"position":1,"preview_image":{"aspect_ratio":1.333,"height":480,"width":640,"src":"https:\/\/cdn.shopify.com\/s\/files\/1\/1480\/7072\/products\/dieuhoa-panasonic-cs-281dfl.jpg?v=1645156571"},"aspect_ratio":1.333,"height":480,"media_type":"image","src":"https:\/\/cdn.shopify.com\/s\/files\/1\/1480\/7072\/products\/dieuhoa-panasonic-cs-281dfl.jpg?v=1645156571","width":640}],"content":"\u003cp\u003eĐiều hòa Nhật nội địa hai chiều Inverter CS-281DFL nằm trong dòng điều hòa phòng \u003cstrong\u003e12.000BTU\u003c\/strong\u003e, cho phòng diện tích \u003cstrong\u003e13~19 m\u003csup\u003e2\u003c\/sup\u003e\u003c\/strong\u003e F series của thương hiệu Panasonic ra mắt năm \u003cstrong\u003e2021\u003c\/strong\u003e. Sản phẩm điều hòa được cải tiến kỹ thuật làm lạnh sâu và nhanh hơn mang đến cảm giác dễ thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.\u003c\/p\u003e\n\u003ch2\u003eĐặc điểm điều hòa Inverter Panasonic CS-281DFL\u003c\/h2\u003e\n\u003cul\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eDàn nóng chịu nhiệt tốt\u003c\/strong\u003e\u003cspan\u003e \u003c\/span\u003e\u003cspan style=\"color: #ff2a00;\"\u003e\u003csup\u003eNew\u003c\/sup\u003e\u003c\/span\u003e: Đảm bảo vận hành làm mát trong những ngày nóng cao điểm không bị gián đoạn. (46 độ C)\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eKiểm soát nhiệt siêu tốc\u003c\/strong\u003e\u003cspan\u003e \u003c\/span\u003e\u003cspan style=\"color: #ff2a00;\"\u003e\u003csup\u003eNew\u003c\/sup\u003e\u003c\/span\u003e: Đưa nhiệt độ phòng xuống mức cài đặt ngay sau khi khởi động ngay cả trong điều kiện thời tiết nắng nóng gay gắt.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cspan style=\"color: #000000;\"\u003e \u003cstrong style=\"color: #2b00ff;\"\u003eCông nghệ chống bụi dàn lạnh\u003c\/strong\u003e\u003c\/span\u003e: Chống bám bụi và tự động vệ sinh dàn lạnh bằng nước dễ dàng.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003ca href=\"https:\/\/www.donhatnoidia.com\/blogs\/donhatnoidia\/10-uu-diem-dieu-hoa-nhat\" title=\"Ưu điểm điều hòa Nhật\" target=\"_blank\"\u003e \u003cspan style=\"color: #2b00ff;\"\u003e\u003cstrong style=\"color: #2b00ff;\"\u003eChống nấm mốc dàn lạnh\u003c\/strong\u003e\u003c\/span\u003e\u003c\/a\u003e: Sau khi vận hành làm mát\/hút ẩm thiết bị sẽ được sấy khô bên trong điều hòa ức chế vi khuẩn nấm mốc, tác nhân gây lên mùi điều hòa.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eChế độ làm lạnh nhanh Powerfull\u003c\/strong\u003e: Tăng cường khả năng làm lạnh gấp 1.5 lần so với bình thường.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eLuồng gió trần\u003c\/strong\u003e: Hạn chế luồng hơi lạnh phả trực tiếp vào người, đảm bảo sức khỏe cho người già và trẻ nhỏ.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003ca href=\"https:\/\/www.donhatnoidia.com\/blogs\/donhatnoidia\/10-uu-diem-dieu-hoa-nhat\" title=\"Ưu điểm điều hòa Nhật\" target=\"_blank\"\u003e \u003cspan style=\"color: #2b00ff;\"\u003e\u003cstrong\u003eLuồng khí dao động 1\/f\u003c\/strong\u003e\u003c\/span\u003e\u003c\/a\u003e: Tái tạo làn gió mới tươi mát gần gũi với thiên nhiên.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003eHút ẩm nhẹ nhàng chống khô da mũi họng.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003e\n\u003cstrong\u003eCông nghệ Inverter\u003c\/strong\u003e: Vận hành êm ái và tiết kiệm điện tối ưu.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003eĐiều chỉnh nhiệt đơn 0.5 độ C.\u003c\/li\u003e\n\u003cli\u003eHẹn giờ tắt bật tiện lợi.\u003c\/li\u003e\n\u003c\/ul\u003e\n\u003cstyle\u003e\u003c!--\n.button {\n background-color: #107fa8;\n border: none;\n color: white;\n padding: 15px 32px;\n text-align: center;\n text-decoration: none;\n display: inline-block;\n font-size: 16px;\n margin: 4px 2px;\n border-radius: 0px\n cursor: pointer;\n margin-left:40px;\n width: 250px;\n}\n--\u003e\u003c\/style\u003e\n\u003cdiv style=\"text-align: center;\"\u003e\u003cspan style=\"color: #e6e6e6;\"\u003e\u003ca class=\"button\" href=\"https:\/\/www.donhatnoidia.com\/pages\/dang-ky-tu-van-san-pham\" style=\"color: #e6e6e6;\"\u003eĐĂNG KÝ TƯ VẤN\u003c\/a\u003e\u003c\/span\u003e\u003c\/div\u003e\n\u003c!-- TABS --\u003e\n\u003ch5\u003e\u003cspan style=\"color: #ff8000;\"\u003eThông số kỹ thuật\u003c\/span\u003e\u003c\/h5\u003e\n\u003cp\u003e Thông số kỹ thuật điều hòa hai chiều Inverter Panasonic \u003cstrong\u003eCS-281DFL\u003c\/strong\u003e, 12.000BTU\u003c\/p\u003e\n\u003ctable style=\"width: 100%;\"\u003e\n\u003ctbody\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"3\" style=\"width: 135px;\"\u003e\u003cstrong\u003eĐiện áp\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e100V\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eKích thước\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDàn lạnh \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e285×780×239mm\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDàn nóng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e539×655×275mm\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eTrọng lượng\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDàn lạnh\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e8.0kg\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDàn nóng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e21.0kg\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 10px;\"\u003e\n\u003cstrong\u003eĐường kính \u003c\/strong\u003e\u003cbr\u003e\u003cstrong\u003e ống (mm)\u003c\/strong\u003e\n\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eỐng nước\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003eφ6.35\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eỐng gas\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003eφ9.52\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"3\" style=\"width: 135px;\"\u003e\u003cstrong\u003eChiều dài đường ống( tối đa)\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e20m\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"3\" style=\"width: 135px;\"\u003e\u003cstrong\u003eChiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng lạnh\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e12m\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"5\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eLàm lạnh\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eCông suất làm mát\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e2.8(0.5~3.2)kW\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDiện tích phòng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e13~19m2\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eĐiện năng tiêu thụ\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e770(135~830)W\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 113px;\"\u003eĐộ ồn \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 12px;\"\u003eDàn nóng \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e60dB\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd style=\"width: 12px;\"\u003eDàn lạnh\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e59dB\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"5\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eSưởi ấm\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eCông suất sưởi ấm\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e3.6(0.4~4.8)kW\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eDiện tích phòng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e13~16m2\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eĐiện năng tiêu thụ\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e870(125~1440)W\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 113px;\"\u003eĐộ ồn \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 12px;\"\u003eDàn nóng \u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e62dB\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd style=\"width: 12px;\"\u003eDàn lạnh\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e58dB\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"4\" style=\"width: 10px;\"\u003e\n\u003cstrong\u003eCông suất \u003c\/strong\u003e\u003cbr\u003e\u003cstrong\u003e tiêu thụ (\u003c\/strong\u003eJIS C9612:2013)\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eLàm mát\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e265kWh\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eSưởi ấm\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e648kWh\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eCông suất tổng\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e913kWh\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eAPF\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e5.8\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd rowspan=\"2\" style=\"width: 10px;\"\u003e\u003cstrong\u003eTiết kiệm năng lượng\u003c\/strong\u003e\u003c\/td\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eTiêu chuẩn\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003eĐạt\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003ctr\u003e\n\u003ctd colspan=\"2\" style=\"width: 125px;\"\u003eTỷ lệ đạt\u003c\/td\u003e\n\u003ctd style=\"width: 162px;\"\u003e100%\u003c\/td\u003e\n\u003c\/tr\u003e\n\u003c\/tbody\u003e\n\u003c\/table\u003e"}
Điều hòa Panasonic CS-281DFL, 12.000BTU
Thông số kỹ thuật điều hòa hai chiều Inverter Panasonic CS-281DFL, 12.000BTU
Điện áp | 100V | ||
Kích thước | Dàn lạnh | 285×780×239mm | |
Dàn nóng | 539×655×275mm | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | 8.0kg | |
Dàn nóng | 21.0kg | ||
Đường kính ống (mm) |
Ống nước | φ6.35 | |
Ống gas | φ9.52 | ||
Chiều dài đường ống( tối đa) | 20m | ||
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng lạnh | 12m | ||
Làm lạnh | Công suất làm mát | 2.8(0.5~3.2)kW | |
Diện tích phòng | 13~19m2 | ||
Điện năng tiêu thụ | 770(135~830)W | ||
Độ ồn | Dàn nóng | 60dB | |
Dàn lạnh | 59dB | ||
Sưởi ấm | Công suất sưởi ấm | 3.6(0.4~4.8)kW | |
Diện tích phòng | 13~16m2 | ||
Điện năng tiêu thụ | 870(125~1440)W | ||
Độ ồn | Dàn nóng | 62dB | |
Dàn lạnh | 58dB | ||
Công suất tiêu thụ (JIS C9612:2013) |
Làm mát | 265kWh | |
Sưởi ấm | 648kWh | ||
Công suất tổng | 913kWh | ||
APF | 5.8 | ||
Tiết kiệm năng lượng | Tiêu chuẩn | Đạt | |
Tỷ lệ đạt | 100% |